GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤNHotline tư vấn0961 892 682
SẢN PHẨM





Xe nâng dầu 16 tấn
Lượt xem : 68
- Model: HNF16-900
- Tải trọng nâng: 16 tấn
- Động cơ diesel: Cummins
- Màn hình hiển thị: LCD
- Hộp số: tự động, lẫy chuyển số điện
- Đèn chiếu sáng: đèn Led
- Ghế: Luxury
- Cabin: có mái che
- Lốp: đặc/ hơi
- Bộ công tác: dịch giá ngang, giá nâng chui container, càng nâng dài, kẹp gạch, kẹp giấy, gật gù …
83.868.386 đ
- Mo tả
- Thông tin bổ sung
- Catalogue
- Video
Xe nâng dầu HNF16-900 sử dụng động cơ Diesel đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO 5:
- Động cơ thương hiệu Nhật Bản ISUZU hoặc CUMMINS êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải đạt chuẩn Châu Âu và tuổi thọ động cơ cao.
- Cabin có mái che đảm bảo an toàn hạn chế vật rơi, tránh nắng mưa khi hoạt động ngoài trời.
- Đèn chiếu sáng dùng công nghệ đèn LED tăng độ sáng khi ánh sáng yếu, vùng sáng đèn được mở rộng và xa hơn, độ bền tăng, tiêu thụ điện ắc quy ít hơn so với đèn Halogen truyền thống.
- Ghế ngồi đạt tiêu chuẩn Luxury êm ái hơn, kích thước lớn hơn giúp lái xe thoải mái khi lái nhiều giờ (không ảnh hưởng cột sống).
- Táp lô xe đã cải tiến ốp kín tránh nước, bụi nhằm tăng tính thẩm mỹ vào tăng độ bền thiết bị điện, thủy lực bên dưới.
- Đèn hiển thị thông số dùng màn hình LCD dõ nét, quan sát dễ dàng ngay khi ánh sáng yếu.
- Vô lăng lái tích hợp cần điều khiển đèn, xi nhan và lẫy chuyển số điện cho hộp số tự động (giống như trên xe hơi) tạo cảm giác lái tốt nhất và tăng năng suất làm việc.
HNF16-900
SPECIFICATIONSMain Parameters Unit HNF16-900 Rated Load kg 16000 Load center distance mm 900 Wheelbase mm 3750 Weight kg 25000 Wheel Chassis Tire Specs: Front: 12.00-24-18PR Tire Specifications: Rear 12.00-24-18PR
Tyres Qty,front /rear(X-drive wheels)4×2 Wheel tread: Front L(mm) 2000 Wheel tread: Rear M(mm) 2300 Basic size Dimension Mast/carriage tilt angle (front/rear) Degree (° ) 612 Mast height (fork lowering) I(mm) 3625 Standard lifting heightMast lifting height P(mm) 3500 Max.lifting height during operation Q(mm) 5375 Height to head guard(height to cab) A(mm) 3365 Overall length (with forks) E(mm) 7640 Overall width L(mm) 2750 Fork dimension H/M(mm) 1800×220×110 Fork carriage width J(mm) 2700 Mast min ground dearance(with load) G(mm) 265
Wheelbase center min ground clearance (loaded )C (mm) 400 Minimum turning radius K(mm) 5800 Travel speed(loaded/unloaded) km/h 26/30 Function parameters Performance Max.lifting speed(loaded/unloaded) mm/s 260/300
Max. Lowering speed(loaded/unloaded)mm/s 430/330 Traction kN 150 Gradeablity(loaded/unloaded) % 20/21 Driving brake – Wet braking Parking brake –
Clamp disc hydraulic brakingEngine Etc. Manufacturer – Cummins Emission standard EU Stage V Model – B6.7 Rated output/ Speed kW/rpm 129/2200 Cylinder No. L 6 Transmission gears(Front/rear) – 33