0961 892 682 tuanduc.phuthai@gmail.com

Logo Phu Thai 3ddd

 0961 892 682
Trang chủ»Thang nâng người jialift QL series
Thang nâng người jialift QL series
Thang nâng người jialift QL series
Thang nâng người jialift QL series
Thang nâng người jialift QL series

Thang nâng người jialift QL series

Lượt xem : 605

 

• Model QL03-B
• Tải trọng nâng 300 kg
• Tải trọng nâng mở rộng -- kg
• Chiều cao nâng 4,5m
• Số người làm việc 1 người
• Ắc quy 24V/120Ah

 

165.000.000 đ
Số lượng
  • Mo tả
  • Thông tin bổ sung
  • Catalogue
  • Video

441900235 18015013160367909 9110149101308352745 nXE NÂNG NGƯỜI CẮT KÉO JIALIFT  JS SERIES, dòng sản phẩm HD Series là model đa dạng chiều cao làm việc từ 6m đến 15m, tải trọng nâng từ 230kg đến 450kg. Xe nâng cắt kéo JS Series có motor nâng hạ và di chuyển thủy lực, thiết kế mạnh mẽ và hoàn hảo về mặt kĩ thuật, sử dụng bình ắc quy acid chì giúp môi trường làm việc yên tĩnh, thân thiện với môi trường.


Đặc điểm nổi bật:

  • Hệ thống truyền động điện hiệu suất cao
  • Bình ắc quy dung lượng lớn, kéo dài thời gian làm việc
  • Hệ thống di chuyển và hệ thống phanh cầu trước mang lại tính cơ động cao

Các tính năng tiêu chuẩn của xe:

  • Hệ thống định vị theo dõi GPS
  • Có thể điều khiển ở độ cao tối đa
  • Hệ thống hạ khẩn cấp
  • Tất cả cảnh báo chuyển động
  • Cảnh báo lỗi trên xe
  • Hệ thống phanh tự động
  • Đồng hồ đếm giờ hoạt động
  • Nút dừng khẩn cấp
  • Hệ thống bảo vệ chống nghiêng

Xe được thiết kế rất thuận tiện để bảo trì bảo dưỡng. Các modul, bộ phận chính được thiết kế thuận tiện cho việc bảo trì bảo dưỡng giúp công tác bảo trì bảo dưỡng được thuận tiện. Các khay xoay hai bên (Pin và hệ thống thủy lực).

  1.1 轮距,驱动端   加力(JIALIFT)
1.2 型号   QL03-B
1.3 驱动方式   电动(electric)
1.4 操作方式   拣选式
1.5 额定载荷能力 Q (kg) 300
1.9 轴距 y (mm) 1200
  2.1 自重(含电瓶) kg    
  3.1 轮胎类型   聚氨酯
3.2 驱动轮尺寸 Φ×w(mm)  Φ230×80
3.3 承载轮尺寸 Φ×w(mm)  Φ150×50
3.5 驱动轮,承载轮数量(x=驱动轮)   2x,2
3.6 轮距,驱动端 b10 (mm) 610
3.7 轮距,承载端 b11 (mm) 570
  4.2 门架下降后的最低高度 h(mm) 1870 2035
4.4 门架最大起升高度 h3 (mm) 4000 4500
4.5 起升最高时的门架高度 h4 (mm) 5525 6025
4.8 座椅面/站台面的高度 h(mm) 345
4.14 站台起升高度 h12  (mm)   4500
4.19 整车长度 l1 (mm) 1518
4.21 整车宽度 b1/ b2 (mm) 700/775
4.32 轴距中心处离地间隙 m2 (mm) 50
4.35 转弯半径 Wa (mm) 1380
  5.1 行走速度,满载/空载(H:0-1800mm) (km/h) 4
行走速度,满载/空载(H:>1800mm) (km/h) 1.6
5.2 提升速度 ,满载/空载 (mm/s) 100/100
5.3 下降速度 ,满载/空载 (mm/s) 140/100
5.8 最大爬坡度 满载/空载 (%) 1.5/3
5.10 制动类型   电磁
  6.1 驱动电机功率 (kW) 0.5+0.5
6.2 起升电机功率 (kW) 2.2
6.4 蓄电池电压/容量 (V/Ah) 2*12/120
  8.1 驱动控制类型   直流
8.4 噪音水平 (dB(A)) 75

Logo Phu Thai 3ddd

 

  • Công ty TNHH Thiết Bị và Dịch Vụ Công Nghiệp Phú Thái là nhà phân phối chính thức Xe Nâng nhãn hiệu EP tại Việt Nam!
  • Địa chỉ : Tòa B1 Tecco Garden, KĐT Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
  • Hotline : 961 892 682
  • Email : tuanduc.phuthai@gmail.com
Đăng ký nhận tin
Đăng ký nhận tin
Vui lòng nhập địa chỉ email để nhận bản tin khuyến mại hàng tuần của chúng tôi:

Email(*)
Trường bắt buộc

Gửi