GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤNHotline tư vấn0961 892 682
SẢN PHẨM





Thang nâng người jialift JX series
Lượt xem : 105
• Model | QL03-B |
• Tải trọng nâng | 150/90 kg |
• Tải trọng nâng mở rộng | -- kg |
• Chiều cao nâng | 3m |
• Số người làm việc | 1 người |
• Ắc quy/Pin Lithium-ion | 24V/120Ah |
165.000.000 đ
- Mo tả
- Thông tin bổ sung
- Catalogue
- Video
XE NÂNG NGƯỜI CẮT KÉO JIALIFT JS SERIES, dòng sản phẩm HD Series là model đa dạng chiều cao làm việc từ 6m đến 15m, tải trọng nâng từ 230kg đến 450kg. Xe nâng cắt kéo JS Series có motor nâng hạ và di chuyển thủy lực, thiết kế mạnh mẽ và hoàn hảo về mặt kĩ thuật, sử dụng bình ắc quy acid chì giúp môi trường làm việc yên tĩnh, thân thiện với môi trường.
Đặc điểm nổi bật:
- Hệ thống truyền động điện hiệu suất cao
- Bình ắc quy dung lượng lớn, kéo dài thời gian làm việc
- Hệ thống di chuyển và hệ thống phanh cầu trước mang lại tính cơ động cao
Các tính năng tiêu chuẩn của xe:
- Hệ thống định vị theo dõi GPS
- Có thể điều khiển ở độ cao tối đa
- Hệ thống hạ khẩn cấp
- Tất cả cảnh báo chuyển động
- Cảnh báo lỗi trên xe
- Hệ thống phanh tự động
- Đồng hồ đếm giờ hoạt động
- Nút dừng khẩn cấp
- Hệ thống bảo vệ chống nghiêng
Xe được thiết kế rất thuận tiện để bảo trì bảo dưỡng. Các modul, bộ phận chính được thiết kế thuận tiện cho việc bảo trì bảo dưỡng giúp công tác bảo trì bảo dưỡng được thuận tiện. Các khay xoay hai bên (Pin và hệ thống thủy lực).
特征Characteristics | 1.1 | 品牌 | Manufacturer | 加力(JIALIFT) | |
1.2 | 型号 | Model | JXH-D | ||
1.3 | 驱动方式 | Power unit | 电动(electric) | ||
1.4 | 操作方式 | Operation | 拣选式 order picker | ||
1.5 | 额定载荷能力 | Rated traction weight | Q (kg) | 90/150 | |
1.9 | 轴距 | Wheel base | y (mm) | 1100 | |
重量Weights | 2.1 | 自重(含电瓶) | Service weight with battery | kg | 960 |
轮子、底盘Wheels/Tyres | 3.1 | 轮胎类型 | Wheels type | polyurethane | |
3.2 | 驱动轮尺寸 | Driving wheel size | φ×w(mm) | φ210×75 | |
3.3 | 承载轮尺寸 | Bearing wheel size | φ×w(mm) | φ254×104 | |
3.4 | 平衡轮尺寸 | Additional wheels(dimensions) | φ×w(mm) | φ100×40 | |
3.5 | 驱动轮,平衡轮/承载轮数量(x=驱动轮) | Wheels, number front/rear (x = driven) | 2x,2/2 | ||
3.6 | 轮距,驱动端 | Track width | b10 (mm) | 546 | |
3.7 | 轮距,承载端 | Track width | b11 (mm) | 642 | |
尺寸 Dimensions | 4.2 | 门架下降后的最低高度 | The lowest height after the gantry is lowered | h1 (mm) | 1435 |
4.4 | 门架最大起升高度 | Maximum lifting height of the gantry | h3 (mm) | 4095 | |
4.5 | 起升最高时的门架高度 | The height of the gantry at its highest lift | h4 (mm) | 4100 | |
4.7 | 护顶(驾驶舱)高度 | Top guard (cockpit) height | h6 (mm) | 1390 | |
4.8 | 座椅面/站台面的高度 | Seat/platform height | h7 (mm) | 336 | |
4.14 | 站台起升高度 | Platform lifting height | h12 (mm) | 3000 | |
4.16 | 拣取高度(h12+人的拣取高度) | Pick height (h12+ person pick height) | ≈5000 | ||
4.19 | 整车长度 | Vehicle length | l1 (mm) | 1460 | |
4.21 | 整车宽度 | Full car width | b1/ b2 (mm) | 750 | |
4.32 | 轴距中心处离地间隙 | Ground clearance at center of wheelbase | m2 (mm) | 52 | |
4.35 | 转弯半径 | Turning radius | Wa (mm) | 1250 | |
性能Performance | 5.1 | 行走速度,满载/空载(H:0-900mm) | Walking speed, full load/no load (H:0-900mm) | (km/h) | 4.2/4.5 |
行走速度,满载/空载(H:900-2000mm) | Walking speed, full load/no load (H:900-2000mm) | (km/h) | 2 | ||
行走速度,满载/空载(H:2000-3000mm) | Walking speed, full load/no load (H:2000-3000mm) | (km/h) | 1 | ||
5.2 | 提升速度 ,满载/空载(Q3) | Lifting speed, full load/no load (Q3) | (mm/s) | 260/280 | |
提升速度 ,满载/空载(Q1) | Lifting speed, full load/no load (Q1) | (mm/s) | 22/20 | ||
5.3 | 下降速度 ,满载/空载(Q3) | Descent speed, full load/no load (Q3) | (mm/s) | 200/180 | |
下降速度 ,满载/空载(Q1) | Descent speed, full load/no load (Q1) | (mm/s) | 20/20 | ||
5.8 | 最大爬坡度 满载/空载 | Maximum gradient full/no load | (%) | 3/5 | |
5.10 | 制动类型 | Brake type | electromagnetism | ||
电机 Drive | 6.1 | 驱动电机功率 | Drive motor power | (kW) | 0.75 |
6.2 | 起升电机功率 | Lifting motor power | (kW) | 2.2 | |
6.4 | 蓄电池电压/容量 | Battery voltage/capacity | (V/Ah) | 12/120*2 | |
6.5 | 蓄电池重量(±5%) | Battery weight (±5%) | (kg) | 32.5 | |
其他 Others | 8.1 | 驱动控制类型 | Drive control type | Direct current | |
8.4 | 噪音水平 | Noise level | (dB(A)) | ≤75 |