GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤNHotline tư vấn0961 892 682
SẢN PHẨM







Xe nâng điện stacker 1,5 tấn jialift CL1530JB
• Model | CL1530JB |
• Tải trọng nâng | 1.5 Tấn |
• Chiều cao nâng | 3000 mm |
• Động cơ điện | Một chiều ( DC ) |
• Điện áp/Dung lượng pin | 24V/100Ah |
• Pin Lithium-ion (tùy chọn) | Tuổi thọ cao, sạc nhanh, thời gian sử dụng lâu, không cần bảo dưỡng |
- Mo tả
- Thông tin bổ sung
- Catalogue
- Video
* Bảo trì thuận tiện
– Cài đặt mô-đun hóa, kết cấu hệ thống nâng loại bỏ con lăn bên; đảm bảo an toàn và bảo trì thuận tiện.
– Hệ thống điều khiển thiết bị bằng điện thông qua phương thức lắp đặt mô-đun hóa.
* Tầm quan sát rộng
– Cấu trúc chuỗi xích đơn kết hợp trục nâng hai cấp đặc biệt; giúp người vận hành có tầm quan sát rộng, đảm bảo an toàn.
– Trục nâng và chuỗi xích nâng đơn có chiều rộng hẹp giúp người vận hành có tầm quan sát rộng.
* Động cơ đáng tin cậy
Hệ thống cơ khí và hệ thống điều khiển thông minh; áp dụng hệ thống điều khiển và động cơ tương đương tiêu chuẩn CL; trải qua hơn 10 năm thử nghiệm thị trường
Những ưu điểm khi sử dụng xe nâng điện stacker CL1530JB
– Xe nâng điện stacker sức nâng 1,5 tấn dễ dàng nâng hạ, di chuyển hàng hóa số lượng nhiều và nặng.
– Sử dụng năng lượng pin để hoạt động nên xe tiêu thụ ít nhiên liệu.
– Phụ tùng thay thế các linh kiện của xe rẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng.
– Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, không khói thải, thân thiện với môi trường và sức khỏe của người lao động.
– Có thể hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện địa hình và thời tiết.
Đặc trưng | Model | CL1530JB | ||
Đơn vị điện | Điện | |||
Hoạt động | Đi bộ | |||
Trọng lượng kéo định mức | Q (t) | 1,5 | ||
Trung tâm tải | c (mm) | 600 | ||
Tâm trục tới mặt phuộc | x (mm) | 780 | ||
Đế bánh xe | y (mm) | 1225 | ||
Trọng lượng | Trọng lượng sử dụng có pin | Kilôgam | 504 | |
Bánh xe/Lốp xe | Loại bánh xe | PU | ||
Kích thước bánh lái | Φ×w(mm) | Φ210×70 | ||
Kích thước bánh xe mang | Φ×w(mm) | Φ80×70 | ||
bánh xe bổ sung (kích thước) | Φ×w(mm) | Φ115×55 | ||
Bánh xe, số trước/sau (x = dẫn động) | 1x+1/4 | |||
Theo dõi chiều rộng | b 10 (mm) | 522 | ||
Theo dõi chiều rộng | b 11 (mm) | 410/535 | ||
Kích thước | Chiều cao của cột buồm, hạ xuống | h1 (mm) | 1995 | |
Thang máy miễn phí | h2 (mm) | 0 | ||
Thang máy | h3 (mm) | 3000 | ||
Chiều cao của cột buồm, mở rộng | h4 (mm) | 3424 | ||
Chiều cao tổng thể (Có tay cầm | giờ 14 (mm) | 700/1225 | ||
chiều dài giảm | giờ 13 (mm) | 86 | ||
Tổng chiều dài | l 1 (mm) | 1740 | ||
Chiều dài đến mặt nĩa | l2 (mm) | 590 | ||
chiều rộng tổng thể | b 1 / b 2 (mm) | 795 | ||
Kích thước ngã ba | s/e/l (mm) | 60/160/1150 | ||
Chiều rộng của nĩa | b5 (mm) | 570/695 | ||
Giải phóng mặt bằng tối thiểu | m2 (mm ) | 26 | ||
Chiều rộng lối đi với pallet 1000 x 1200 ngang càng | Ast (mm) | 2245 | ||
Chiều rộng lối đi có pallet 800 x 1200 dọc theo càng nâng | Ast (mm) | 2185 | ||
Bán kính quay tối thiểu | Wa (mm) | 1405 | ||
Hiệu suất | Tốc độ di chuyển, có tải/không tải | (km/giờ) | 4.0/4.2 | |
Tốc độ nâng, có/không tải | (mm/s) | 92/136 | ||
Giảm tốc độ, có/không tải | (mm/s) | 112/98 | ||
Khả năng leo dốc tối đa, có/không tải | (%) | 10/3 | ||
Phanh dịch vụ | Điện từ | |||
Lái xe | Động cơ truyền động, đánh giá 60 phút | (kW) | 0,75 | |
Đánh giá động cơ nâng ở S3 15% | (kW) | 2.2 | ||
Điện áp pin/dung lượng định mức | (V/À) | 2×12/100 | ||
Trọng lượng pin (± 5%) | (Kilôgam) | 2×27 | ||
Người khác | Loại điều khiển truyền động | DC | ||
Độ ồn ở tai người vận hành | (dB(A)) | ≤70 | ||
Kiểu lái | Cơ khí |