0961 892 682 tuanduc.phuthai@gmail.com

Logo Phu Thai 3ddd

 0961 892 682
Trang chủ»Xe đầu kéo điện 2/3/4 tấn QDD20/30/40T
Xe đầu kéo điện 2/3/4 tấn QDD20/30/40T
Xe đầu kéo điện 2/3/4 tấn QDD20/30/40T
Xe đầu kéo điện 2/3/4 tấn QDD20/30/40T
Xe đầu kéo điện 2/3/4 tấn QDD20/30/40T

Xe đầu kéo điện 2/3/4 tấn QDD20/30/40T

Lượt xem : 118
• Model QDD20/30/40T(S)

S : Bản lái điện tử

• Sức kéo 2.0/3.0/4.0 Tấn
• Tốc độ di chuyển

   Có tải/ko tải

7/15 km/h
• Động cơ điện Xoay chiều ( AC )
• Điện áp/Dung lượng 48V/240Ah
200.000.000 đ
Số lượng
  • Mo tả
  • Thông tin bổ sung
  • Catalogue
  • Video

Mô tơ kéo trang bị điều khiển AC rất ít phải bảo trì, với mô-men xoắn lớn – hiệu suất cao cho tốc độ & khả năng leo dốc khi mang tải cực tốt, có thể làm việc trong nhiều điều kiện môi trường & nền xưởng khắc

nghiệt khác nhau.

  • Kết nối dây dẫn AMP siêu bền giảm tối đa khả năng xa sự cố điện.
  • Bố trí rõ ràng, khoang lái xe rộng rãi. Ghế ngồi thoải mái.
  • Tay lái có thể điều chỉnh với góc lớn, đáp ứng yêu cầu của người vận hành.
  • Pedal to, tay lái điều khiển rất dài tạo sự thoải mái & an toàn.

TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI

  1. Cấu tạo ưu việt mang lại sự hiệu quả, tính ổn định & độ an toàn tối đa trong vận hành
  • Mô tơ kéo trang bị điều khiển AC rất ít phải bảo trì, với mô-men xoắn lớn – hiệu suất cao cho tốc độ & khả năng leo dốc khi mang tải cực tốt, có thể làm việc trong nhiều điều kiện môi trường & nền xưởng khắc nghiệt khác nhau.
  • Kết nối dây dẫn AMP siêu bền giảm tối đa khả năng xa sự cố điện.
  • Bố trí rõ ràng, khoang lái xe rộng rãi. Ghế ngồi thoải mái.
  • Tay lái có thể điều chỉnh với góc lớn, đáp ứng yêu cầu của người vận hành.
  • Pedal to, tay lái điều khiển rất dài tạo sự thoải mái & an toàn.
  • Cách bố trí của tay lái, phanh, bàn đạp chân và các dụng cụ khác của xe nâng điện, khiến thuận tiện để hoạt động.
  • Công tắc cảm biến trọng lượng an toàn tại ghế ngồi giúp người vận hành luôn dễ dàng theo dõi được tải trọng cũng như các vấn đề kỹ thuật phát sinh, tránh được các lỗi đến từ việc vận hành sai.
  • Phanh tự động, phanh pedal, phanh đảo chiều – phanh thủy lực, phanh cơ học… đều cực kỳ nhạy & chuẩn, đảm bảo an toàn trong vận hành.
  • Bộ tự động ngắt kết nối khẩn cấp khi xuất hiện sự cố.
  • Nắp động cơ, bo mạch kín chống nước & bụi, tăng tuổi thọ động cơ.
  • Đồng hồ báo giờ hoạt động & chỉ báo dung lượng ắc quy.
  1. Dễ dàng bảo trì – Bảo dưỡng – Sửa chữa
  • Dễ dàng tháo vỏ mặt sau bằng cách chỉ mất bốn bu lông, truy cập vào tất cả các bộ phận bên trong để kiểm tra, bảo trì và thay thế.
  • Hệ thống điều khiển cho phép dễ dàng khắc phục sự cố.
  • Tự động ngắt kết nối khi điện áp thấp, đảm bảo an toàn cho động cơ trong quá trình bảo trì , sửa chữa.

 

Đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính
1.2 mô hình   QĐD20T 3030 QĐD40TS QĐD20TS QĐD30TS QĐD40T
1.3 Loại điện   điện điện điện điện điện điện
1,4 Loại hoạt động   Xe hơi Xe hơi Xe hơi Xe hơi Xe hơi Xe hơi
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 2000 3000 4000 2000 3000 4000
1.7 Lực kéo định mức F (N) 750 750 750 750 750 750
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 930 930 930 930 930 930
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 970 970 970 970 970 970
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn)
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8
kích thước
4,7 Mái bảo vệ (buồng lái) chiều cao h6 (mm) 1300 1300 1300 1300 1300 1300
4,8 Chiều cao của ghế và bục h7 (mm) 910 910 910 910 910 910
4.12 Chiều cao khớp nối kéo h10 (mm) 287/357/427 287/357/427 287/357/427 287/357/427 287/357/427 287/357/427
4,13 Dỡ bỏ chiều cao của nền tảng tải h11 (mm) / / / / / /
4.16 Chiều dài bề mặt mang l3 (mm) / / / / / /
4,17 Phần nhô ra l5 (mm) 365 365 365 365 365 365
4.18 Chiều rộng bề mặt mang b9 (mm) / / / / / /
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 1730 1730 1730 1730 1730 1730
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 985 985 985 985 985 985
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1575 1575 1575 1575 1575 1575
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 15/7 15/7 15/7 15/7 15/7 15/7
5,5 Lực kéo, tải / không tải đầy đủ N 750 750 750 750 750 750
5,6 Lực kéo tối đa, tải / không tải đầy đủ N 3000 3000 3000 3000 3000 3000
5.10. Loại phanh dịch vụ   Máy thủy lực Máy thủy lực + Máy thủy lực + Máy thủy lực + Máy thủy lực Máy thủy lực +
5.11 Loại phanh đỗ xe   Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 4 4 4 4 4 4
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 48/240 48/240 48/240 48/240 48/240 48/240
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   cơ khí cơ khí điện tử điện tử điện tử cơ khí
10,7 Mức độ ồn dB (A) 70 70 70 70 70 70
10.8 Khớp nối kéo, theo loại DIN15170   Chốt Chốt

Logo Phu Thai 3ddd

 

  • Công ty TNHH Thiết Bị và Dịch Vụ Công Nghiệp Phú Thái là nhà phân phối chính thức Xe Nâng nhãn hiệu EP tại Việt Nam!
  • Địa chỉ : Tòa B1 Tecco Garden, KĐT Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
  • Hotline : 961 892 682
  • Email : tuanduc.phuthai@gmail.com
Đăng ký nhận tin
Đăng ký nhận tin
Vui lòng nhập địa chỉ email để nhận bản tin khuyến mại hàng tuần của chúng tôi:

Email(*)
Trường bắt buộc

Gửi